Có 2 kết quả:

灵敏度 líng mǐn dù ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ ㄉㄨˋ靈敏度 líng mǐn dù ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ ㄉㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(level of) sensitivity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(level of) sensitivity

Bình luận 0