Có 2 kết quả:
灵敏度 líng mǐn dù ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ ㄉㄨˋ • 靈敏度 líng mǐn dù ㄌㄧㄥˊ ㄇㄧㄣˇ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(level of) sensitivity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(level of) sensitivity
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0